Học thêm Hán Tự (1)

Học thêm Hán Tự (1)

Học thêm Hán Tự (1)

Biết nhiều hán tự bạn có thể xem nhiều tin tức ...giúp bạn tự tin phần nghe và đọc hiểu

1/MỘC(cây) 001-palm-tree

木(き)

Mộc diệp( lá cây)002-leaf
木の葉(このは)

Mộc diệu nhật(thứ năm)
木曜日(もくようび)

2/HƯU(nghỉ nghơi.về hưu)

休み(やす)みsự nghỉ ngơi
休むnghỉ
休日(きゅうじつ)ngày nghỉ

3/BỔN.BẢN(nhật bổn.căn bản.) cocktail

本(もと)căn nguyên nguồn gốc

日本(にほん)

基本(きほん)cơ bản

一本(いっぽん)một cây...

4/THỂ(cơ thể) standing-human-body-silhouette

体(からだ)cơ thể

Thể ôn kế( đồ đo nhiệt độ cơ thể)
体温計(たいおんけい)

5/DINH dưỡng.
栄養(えいよう)

VINH quang
栄光(えいこう)

6/SÂM( rừng rậm)

森(もり)

7/LÂM(rừng)

林(はやし)
林森(りんしん)

8/MA(cây gai)

麻(あさ) cây gai(bố)

Ma bố( vải bố)
麻布(あさぬの)

Đại ma(cần sa:một loại ma tuý)
大麻(たいま)

Ma tý(bị tê liệt)
麻痺(まひ)

9/MA(ma sát)

摩る(さする)chà sát

摩擦(まさつ)ma sát

10/MA

磨く(みがく) đánh(răng,giày...)chà(nhà tắm...)

磨ぐ(とぐ) mài

Nghiên ma
研磨(けんま) đánh bóng.sự mài dũa

11/MA(quỷ)

悪魔(あくま)

12/LỊCH

暦(こよみ)=カレンダー

Dương lịch
陽暦(ようれき)

Âm lịch
陰暦(いんれき)

13/LỊCH sử

歴史(れきし)

14/CẤM chỉ

禁止(きんし)

47206182_499705117216885_552625711035187200_n

                                                                                         (mời bạn xem tiếp phần 2)

Người viết : admin
Ý kiến của bạn