ベトナム・日本語の絵辞典 - 野菜

ベトナム・日本語の絵辞典 - 野菜

ベトナム・日本語の絵辞典 - 野菜

Bắp cải キャベツ  Bắp  とうもろこし

Tu_vung_hinh_-_Rau_cu-page-001

Tu_vung_hinh_-_Rau_cu-page-002

Người viết : Thanh Giang
Ý kiến của bạn